LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

MPClor 250 mg

Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 250mg cefaclor khan

VD-13942-11 Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
2

Vasomin plus

Compounds: Glucosamin sulfat 250 mg

VD-13954-11 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
3

Vasomin 1000

Compounds: Glucosamin sulfat 1000mg

VD-13953-11 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
4

Vacopola 2

Compounds: Dexclopheniramin maleat 2mg

VD-13952-11 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
5

Salbutamol

Compounds: Salbutamol sulfat tương ứng 2mg Salbutamol

VD-13951-11 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
6

Cetazin

Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10mg

VD-13950-11 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
7

Pietram

Compounds: Piracetam 2g

VD-13957-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
8

Hepa - Arginin

Compounds: L-Arginin hydroclorID 400mg, dầu nành 170mg, dầu cọ 35mg

VD-13955-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
9

Olovitex

Compounds: Vitamin A, D3, B1, B2, B5, B6, C, PP, magnesi, calci, mangan, kẽm, sắt

VD-13956-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
10

Statvimin

Compounds: Vitamin B1, B6, B2, B12, B5

VD-13958-11 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương