LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cảm cúm Pacemin

Compounds: Paracetamol 1200mg, Clorpheniramin maleat 4 mg

VD-14115-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4 La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
2

Greenfixime 200

Compounds: Cefixim 200mg

VD-14112-11 Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh
3

Zincap

Compounds: Cefuroxim acetyl tương đương Cefuroxim 250mg

VD-14114-11 Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh
4

Cephalexin 250mg

Compounds: Cephalexin 250mg

VD-14109-11 Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh
5

Vanmenol

Compounds: Cefuroxim acetyl tương đương Cefuroxim 250mg

VD-14113-11 Xí nghiệp Dược phẩm 150- Công ty Dược & TTBYT Quân đội 112 Trần Hưng Đạo- Q.1- TP. Hồ Chí Minh
6

Ferrinapha

Compounds: Sắt (II) fumarat 200mg, acID folic 1000mcg, vitamin B12 10mcg

VD-14160-11 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
7

Zincelen

Compounds: Vitamin A 1250IU, Vitamin C 150mg, Vitamin E 100mg, Selenium men khô 12,5mg, Kẽm gluconat 35mg

VD-14278-11 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
8

Gastrosoda

Compounds: Natri hydrocacbonat 547,5 mg, AcID Citric 502,5 mg

VD-14270-11 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
9

Agi-Tyfedol 325

Compounds: Paracetamol 325mg/ viên

VD-14228-11 Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang
10

SpiraDHG 3 M

Compounds: Spiramycin 3.000.000IU

VD-14195-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ