
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Farzincol | |
Tên thương mại | Farzincol |
Hợp chất | Kẽm Gluconat 70 mg tương đương 10 mg Kẽm |
QDDG | Hộp 1 lọ x 100 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10162-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Địa chỉ NSX | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |