LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Neuroblus B6

Compounds: PyrIDoxin hydroclorID 125 mg

VD-14725-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
2

Men tiêu hóa Pepsin-B1

Compounds: Pepsin 50 mg, Thiamin nitrat 5 mg

VD-14724-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
3

Ibasamine

Compounds: Glucosamin sulfat 250 mg

VD-14722-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
4

Ibadaline

Compounds: Clindamycin hydroclorID 150 mg

VD-14721-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
5

Heliversoft

Compounds: Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, AcID folic

VD-14720-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
6

Harine

Compounds: Alverin citrat 40mg

VD-14719-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
7

Gricophase 850

Compounds: Metformin hydroclorID 850 mg

VD-14718-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
8

Gricophase 500

Compounds: Metformin hydroclorID 500mg

VD-14717-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
9

Greenvita

Compounds: Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, PP, Taurin

VD-14716-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
10

Fervimin

Compounds: Sắt Fumarat 162 mg, AcID folic 0,85 mg, Vitamin B12 7,5 mcg

VD-14715-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)