
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ulgina Compounds: Arginine thiazolIDine carboxylate 400mg |
VD-14759-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Tydol 80 Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-14758-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Tydol 250 Compounds: Paracetamol 250mg (dưới dạng Paracetamol taste mask 93%) 268,82mg |
VD-14757-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Tydol 150 Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-14756-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Star sore throat Compounds: Tyrothricin 4mg, Cetrimonium bromID 2mg, LIDocain 1mg |
VD-14755-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Star Nicotin 4 Compounds: Nicotin 4mg (dưới dạng Nicotin polactilex) |
VD-14754-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Ranitan 300 Compounds: RanitIDin 300mg (tương ứng RanitIDin HCl 334,8mg) |
VD-14753-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Quazimin Compounds: L-arginin L-aspartat 1000mg |
VD-14752-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Opebroncho 200 Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-14750-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
MIDorhum sinus Compounds: Acetaminophen 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg |
VD-14749-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |