LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Vipocef 100

Compounds: Cefpodoxim 100mg dưới dạng Cefpodoxim proxetil

VD-14703-11 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
2

Cloramphenicol 250 mg

Compounds: Cloramphenicol 250 mg,

VD-14702-11 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
3

Ceplorvpc 375

Compounds: Cefaclor 375mg dưới dạng Cefaclor monohydrat

VD-14701-11 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
4

Ceplorvpc 125

Compounds: Cefaclor 125 mg dưới dạng Cefaclor monohydrat

VD-14700-11 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
5

Cefaclor 375 mg

Compounds: Cefaclor 375 mg dưới dạng Cefaclor monohydrat

VD-14699-11 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
6

Vpcoxcef

Compounds: Celecoxib 200mg

VD-14698-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
7

StomID

Compounds: papain 60mg, fungal diastase 20mg, simethicone 25mg

VD-14697-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
8

Cadimarin

Compounds: Silymarin 70mg

VD-14695-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
9

CadIDexmin

Compounds: Betamethason 0,25 mg, Dexchlorpheniramin maleat 2 mg

VD-14694-11 Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
10

RanitIDin BOSTON 300

Compounds: RanitIDin 300mg (dưới dạng RanitIDin HCl)

VD-14693-11 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam