
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Imepime 1g Compounds: Cefepim 1gam |
VD-14738-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
2 |
Imefradin 1g Compounds: Cefradin 1g |
VD-14737-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
3 |
Imefocef 1g Compounds: Cefoperazon 1gam |
VD-14736-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
4 |
Prednisone 5mg Compounds: prednisone 5mg |
VD-14735-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
pms- Lipisans 200 Compounds: Fenofibrat 200mg |
VD-14734-11 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
Viasarginin Compounds: Arginin tIDiacicat 200 mg |
VD-14733-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
7 |
Tetracyclin Compounds: Tetracyclin hydroclorID 500 mg |
VD-14732-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
8 |
Qbivita Ginseng Compounds: Cao nhân sâm, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, D3, E, PP, Calci gluconat, Calci phosphat |
VD-14730-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
9 |
Pudermen Compounds: Arginin tIDiaciat 200 mg, Viatmin B1, B2, C |
VD-14729-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |
10 |
Phudoton Compounds: Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, PP, Sắt, Kali, Mangan, Calci, Đồng, Magnesi, Kẽm |
VD-14728-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội) |