
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vipcom Compounds: L-Ornithin L-Aspartat 600mg |
VD-14977-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
2 |
Tetracyclin 250 mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID 250mg |
VD-14976-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
3 |
Quafacip Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID tương đương Ciprofloxacin 500mg |
VD-14975-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
4 |
Skdol cảm cúm Extra Compounds: Acetaminophen, Guaifenesin. Dextromethorphan HBr, Pseudoephedrin HCl |
VD-14974-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Skdol Baby Fort 250/2 mg Compounds: Acetaminophen 250 mg, Clorpheniramin 2 mg |
VD-14973-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Skdol Baby Fort 150/1 mg Compounds: Acetaminofen 150mg, Clorpheniramin maleat 1 mg |
VD-14972-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Skdol 325 mg Compounds: Acetaminofen 325 mg |
VD-14971-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Fucepron 20 mg Compounds: Fluoxetin 20mg |
VD-14970-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Pyrexicam 15 Compounds: Meloxicam 15mg |
VD-14969-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Opelomin 6 Compounds: Ivermectin 6mg |
VD-14968-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |