Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Fucepron 20 mg | |
| Tên thương mại | Fucepron 20 mg |
| Hợp chất | Fluoxetin 20mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên và chai 500 viên nang |
| TC | USP 30 |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 |
| Số đăng kí thuốc | VD-14970-11 |
| DOT | 128 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
| Địa chỉ NSX | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 06/10/2011 00:00:00 |
| Số Quyết định | 177/QĐ-QLD |

