LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Hoạt huyết dưỡng não

Compounds: Cao bạch quả, cao đinh lăng

VD-15090-11 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
2

Fenactada 75mg

Compounds: Diclofenac natri

VD-15089-11 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
3

Fenactada 75 mg

Compounds: Diclofenac natri

VD-15088-11 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
4

MethylPrednisolon 4

Compounds: Methyl prednisolon 4mg

VD-15087-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
5

Cốm tiêu DHG

Compounds: AcID citric 5,4g; natrihydrocarbonat 6,92g

VD-15086-11 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
6

Lifedovate

Compounds: Clobetasone butyrate 5mg

VD-15085-11 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
7

Ausmezol 20mg

Compounds: Omeprazol 20 mg (dạng pellet bao tan trong ruột)

VD-15084-11 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
8

Nước cất tiêm

Compounds: Nước cất pha tiêm

VD-15083-11 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
9

Clorpheniramin

Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg

VD-15081-11 Công ty Cổ phần Dược Becamex Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương
10

AcID NalIDixic

Compounds: AcID NalIDixic 500mg

VD-15079-11 Công ty Cổ phần Dược Becamex Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương