
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lamivudin Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-15082-11 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Cefepim 1g Compounds: Cefepim 1gam |
VD-15012-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
3 |
Terpin- codein Compounds: Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Codein 10mg |
VD-15006-11 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Euromine Compounds: Lysin hydroclorID 500mg, Thiamin hydroclorID 10mg, PyrIDoxin hydroclorID 10mg, Cyanocobalamin 50mcg |
VD-14954-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
Amfatim 80 Compounds: Valsartan 80mg |
VD-14928-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
6 |
Planovir Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
VD-15036-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Cefotiam 0,5g Compounds: Cefotiam hydroclorID 0,5g |
VD-15013-11 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
8 |
Valmagol Compounds: Magnesi valproat 200mg |
VD-15053-11 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Volgasrene Cream Compounds: Diclofenac Diethylamin 11,6 mg |
VD-15064-11 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Nifedipin Compounds: Nifedipin 10mg |
VD-15063-11 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |