
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tetracyclin 500 mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID 500 mg |
VD-15130-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Tetracyclin 500 mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID 500mg |
VD-15129-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Cotrimxazon 480 Compounds: Sulfamethoxazol 400 mg, Trimethoprim 80mg |
VD-15128-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Clorpheniramin 4 mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-15127-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Vitamin A (Retinol) Compounds: Vitamin A 200000 IU, Vitamin E 40 IU |
VD-15126-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cadi BC Compounds: Vitamin C 100 mg, vitamin B1 5mg, vitamin B6 10mg, Vitamin PP 25 mg. vitamin B5 20 mg, vitamin B2 15 mg |
VD-15125-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
RanitIDin BOSTON 150 Compounds: RanitIDin 150mg |
VD-15124-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
8 |
Kimose Compounds: Bromelain 40mg, Trypsin 1mg |
VD-15123-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
9 |
Avastor 40 Compounds: Atorvastatin 40mg (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) |
VD-15122-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
10 |
Spiramycin 1.5 MIU Compounds: Spiramycin 1 500 000 UI |
VD-15120-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |