
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zolgyl Compounds: Spiramycin 750.000IU, MetronIDazole 125mg |
VD-15121-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Pvdiace 50mg Compounds: Diacerein 50mg |
VD-15119-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Livethine Compounds: L-ornithin L-Aspartat 2g |
VD-15118-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Kydheamo-2A Compounds: Natti clorID, kali clorID, calci clorID.2H2O, Magnesi clorID.6H2O, AcID acetic băng, Dextrose monohydrat |
VD-15117-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Glutaone 600 Compounds: Glutathion 600mg |
VD-15116-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Glutaone 300 Compounds: Glutathion 300mg |
VD-15115-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Glutaone 200 Compounds: Glutathion 200mg |
VD-15114-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Dexamethason 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat tương ứng Dexamethason base 0,5mg |
VD-15113-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Devmulin 600 Compounds: Glutathion 600mg |
VD-15112-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Devmulin 300 Compounds: Glutathion 300mg |
VD-15111-11 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |