
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
PVP - Iodine 10% Compounds: PovIDone iodine 10g/100ml |
VD-15339-11 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
2 |
Lotosonic Compounds: Hoài sơn, Cao khô hỗn hợp của: Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Hắc táo nhân, Lá dâu, Lá vông, Long nhãn |
VD-15335-11 | Công ty cổ phần dược Danapha. | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
3 |
Contussin Compounds: Pseudoephedrin.HCl, Dextromethorphan. HBr, Clorpheniramin maleat, Natri benzoat |
VD-15329-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Sulfartylen Compounds: Natri sulacetamID 500 mg, Xanh methylen 0,15 mg |
VD-15333-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
HaloperIDol 0,5% Compounds: HaloperIDol 5mg/1ml |
VD-15330-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
LIDocain 2% Compounds: LIDocain hydroclorID 40 mg/2ml |
VD-15332-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Vitamin B Complex Compounds: Thiamin mononitrat 1 mg, Riboflavin 1 mg, PyrIDoxin hydroclorID 1 mg |
VD-15334-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Aminazin 25 mg Compounds: Clorpromazin hydroclorID 25 mg |
VD-15328-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Hexyltab Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-15331-11 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Coldtopxil Compounds: Oxomemazin, guaifenesin, paracetamol, natri benzoat |
VD-15327-11 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |