
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ecaxan Compounds: Acetaminophen 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-10916-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Magnesium - B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg, Vitamin B6 5mg |
VD-10917-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Steron-Amtex Compounds: Cinnarizin 25mg |
VD-10913-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
4 |
Victocep Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-10914-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Deltal-Amtex Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-10912-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Azithromycin Compounds: Azithromycin base 250mg tương đương Azithromycin dihydrat 262,05mg |
VD-10898-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Ega-new Compounds: Vitamin A, D2, E, B6, B1, B2, C, PP, acID folic |
VD-10901-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Crisunate Compounds: Artesunate 50mg |
VD-10899-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Lurmonat Compounds: Artemether 80mg; Lumefantrine 480mg |
VD-10906-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
10 |
Homnaphar ginseng Compounds: Cao nhân sâm, lô hội, các vitamin và khoáng chất |
VD-10904-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |