
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Lurmonat | |
Tên thương mại | Lurmonat |
Hợp chất | Artemether 80mg; Lumefantrine 480mg |
QDDG | Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 1 vỉ x 12 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | Có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10906-10 |
DOT | 120 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Địa chỉ NSX | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
Ngày cấp | 04/15/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 93/QĐ-QLD |