LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cephalexin 500

Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin

VD-10938-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
2

Spiramycin 1.500.000 IU

Compounds: Spiramycin 1.500.000 IU

VD-10952-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
3

Cozz extra

Compounds: Eucalyptol 100mg, tinh dầu tràm 50mg, tinh dầu gừng 0,75 mg, tinh dầu tần 0,36 mg, menthol 0,50mg

VD-10941-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
4

Danacorbin

Compounds: Chloramphenicol 2%, Dexamethason 0,05%

VD-10921-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
5

Dưỡng tâm an thần

Compounds: Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Hắc táo nhân, Lá dâu, Lá vông, Long nhãn

VD-10923-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
6

Polyvitamin

Compounds: Vitamin A, E, D3, B1, B2, B6, C, B12, NicotinamID

VD-10930-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
7

Furosol

Compounds: FurosemID 20 mg/2 ml

VD-10925-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
8

Glucosix 500

Compounds: Metformin hydroclorID 500 mg

VD-10926-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
9

Jadelax

Compounds: Macrogol 4000

VD-10927-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
10

Neuropyl 400

Compounds: Piracetam 400 mg

VD-10929-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng