
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clindamycin Compounds: Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl) |
VD-8360-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
2 |
Vitamin B6 5% Compounds: PyrIDoxin HCl 0,1g/2ml |
VD-8365-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
3 |
Novocain Compounds: Procain hydroclorID 0,05g/5ml |
VD-8363-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
4 |
Cafein Compounds: Cafein 70mg/1ml |
VD-8359-09 | Xi nghiệp dươc phẩm 120-Công ty Dược và TTBYT Quân Đội | 118 Vũ Xuân Thiều-Quận Long Biên-Hà Nội |
5 |
Thuốc chữa bỏng B76 Compounds: Bột vỏ cây xoan trà 19g |
NC28-H07-11 | Trung tâm nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc-Học Viện Quân Y | Km số 2, đường Hà Đông - Văn Điển, Hà Nội |
6 |
Zentomyst 200 Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-10934-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Enafran 5 Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-10970-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
CimetIDin 300 mg Compounds: CimetIDin 300mg |
VD-11002-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
BIDilocef Compounds: CeftazIDim pentahydrat tương ứng 1g CeftazIDim |
VD-10980-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Metformin 850 Compounds: Metformin HCl 850mg |
VD-10973-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |