
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Spiramycin 1.500.000 IU | |
Tên thương mại | Spiramycin 1.500.000 IU |
Hợp chất | Spiramycin 1.500.000 IU |
QDDG | Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên ban phim |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-9598-09 |
DOT | 118 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha |
Địa chỉ NSX | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày cấp | 11/04/2009 00:00:00 |
Số Quyết định | 292/QĐ-QLD |