LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Spibiotic 1.5 MIU

Compounds: Spiramycin 1,5 M.IU

VD-10976-10 Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh
2

Maxdazol

Compounds: MetronIDazol 125mg, spiramycin 750000 IU

VD-10971-10 Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh
3

Clorpheniramin 4mg

Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg

VD-10966-10 Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh
4

Nady-Anbe'tiq 850

Compounds: Metformin hydroclorID 850mg

VD-10965-10 Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh
5

Baby Minh Hải

Compounds: Natri borat 4g

VD-10963-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
6

Spiramycin 750.000 UI

Compounds: Spiramycin 750.000 UI

VD-10964-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
7

Lợi đảm bài thạch

Compounds: Kim tiền thảo, Ngải cứu, Hoàng cầm, Mộc hương, Nghệ, Đại hoàng, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác

V1423-H12-10 Công ty cổ phần dược liệu TW2. 124/59 Xóm Đất, phường 8, quận 11, TP. Hồ Chí Minh
8

T- Dazer

Compounds: SerratiopeptIDase 5mg

VD-10956-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
9

T- Dazer

Compounds: SeratiopeptIDase 10mg

VD-10955-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
10

Kim tiền thảo Tada

Compounds: cao khô kim tiền thảo 120mg

VD-10953-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng