
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Opesinkast 5 Compounds: Montelukast 5mg (dưới dạng Montelukast natri) |
VD-11102-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Vibolin kID with Lysine Compounds: Vitamin A, D3, C, B1, B2, PP, B6, B12, Lysin HCl, cholin bitartrat, Myo-Inositol |
VD-11111-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Irbesartan OPV 75mg Compounds: Irbesartan 75mg |
VD-11088-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Opelansokit Compounds: Lansoprazol (vi hạt tan trong ruột) 30mg, TinIDazol 500mg; Clarithromycin 250mg |
VD-11099-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Padolgine Compounds: Acetaminofen 400mg, cafein 50mg, Codein phosphat 20mg |
VD-11103-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Glucoform 850 Compounds: Metformin HCl 850mg |
VD-11086-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Atovast 10 Compounds: Atorvastatin 10mg (tương ứng với Atorvastatin calci trihydrat micronised 10,82mg) |
VD-11081-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Glizadinax 80 Compounds: GliclazID (dạng micronised) 80mg |
VD-11085-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Nugesic Compounds: Oxomemazin HCl 1,85mg (tương đương 1,65mg Oxomemazin), Guaifenesin 33,33mg; Paracetamol 33,33mg, Natri benzoat 33,33mg |
VD-11093-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Acetaphen codeine Compounds: Acetaminophen 500mg, codein phosphat 8mg |
VD-11073-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |