
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fudsera 500mg Compounds: Cefaclor 500mg |
VD-11119-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Alphachymotrypsine Compounds: Chymotrypsin 3,5mg (tương ứng Chymotrypsin 4200IU) |
VD-11076-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Ginkgo biloba Compounds: Cao bạch quả 40mg |
VD-11066-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
4 |
Mexcold 150 Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-11058-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Fradotic 500 Compounds: Cephradin 500mg (tương ứng Cephradin monohydrat 525,8mg) |
VD-11057-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
Oralphaces Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin khan |
VD-11050-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
7 |
Calci D Glomed Compounds: Calci gluconat 500mg, Vitamin D3 200 IU |
VD-11034-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
8 |
Farnisone Compounds: Prednison 5 mg |
VD-11007-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
9 |
Ursalic Compounds: Ursodesoxycholic acID 50mg, Thiamin nitrat 10mg, Riboflavin 5mg |
VD-11069-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
10 |
Ofloxacin Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-11029-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |