
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Đại tràng hoàn - NB Compounds: Hoàng bá, hoàng đằng, bạch truật, chỉ thực, trạch tả, hậu phác, mộc hương, đại hoàng |
V1426-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ninh Bình | 12 Lê Đại Hành, P. Thanh Bình, Thị xã Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
2 |
Khớp, lưng, toạ -NB Compounds: Đỗ trọng, ngưu tất, tục đoạn, phá cố chỉ, ý dĩ, đương qui, bạch chỉ, hạt sen, cẩu tích, độc hoạt, thục địa, cam thảo, thổ phục linh |
V1428-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ninh Bình | 12 Lê Đại Hành, P. Thanh Bình, Thị xã Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
3 |
Kallitis Compounds: Desloratadin 2,5mg, Pseudoephedrin HCl 60mg |
VD-11067-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
4 |
Kapetase - F Compounds: Pancreatin 175mg, Dimethicon 25mg |
VD-11068-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
5 |
Mexcold 80 Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-11059-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
pms- Imephase Compounds: Metformin HCl 850mg |
VD-11063-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Vitamin A&D Compounds: Vitamin A 5000 IU, vitamin D3 400 IU |
VD-11065-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Biodroxil 250mg Compounds: Cefadroxil 250mg |
VD-11055-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
pms- Alimazin 5mg Compounds: Trimeprazin 5mg (tương ứng trimeprazin tartrat 6,26mg) |
VD-11062-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
Ospexin 250mg Compounds: Cephalexin 250mg |
VD-11061-10 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |