
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Acyclovir 5% Compounds: Acyclovir |
VD-11205-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Cephalexin 500mg Compounds: Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin |
VD-11201-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Vartel Compounds: TrimetazIDin.2HCl 20mg |
VD-11199-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Vistar C 500mg Compounds: Vitamin C 500mg |
VD-11200-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Protecliv Compounds: cao đặc nhân trần tía 150mg, Bột tảo Spirulina 150mg |
VD-11174-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Trà An thần TW3 Compounds: Lạc tiên, Vông nem (lá), Sen (tâm) |
V1432-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
7 |
Cozalcaps Compounds: Paracetamol 500mg, Pseudoephedrin hydroclorID 30mg |
VD-11150-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Tamisulprim 960 Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-11158-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Cefuroxim 125mg Compounds: Cefuroxim 125mg |
VD-11147-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Orifuro 250mg Compounds: Cefuroxim 250mg |
VD-11125-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |