
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dầu gió kim Compounds: Eucalyptol, menthol, methyl salicylat, camphor |
VD-11138-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
2 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin mononitrat tương ứng 100mg thiamin hydroclorID |
VD-11136-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
3 |
QBILacxan Compounds: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-11134-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
4 |
Fluneopas Compounds: Fluocinolone acetonIDe 0.025g, Neomycin sulfat tương ứng với 350.000IU Neomycin |
VD-11132-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
5 |
QBI-Phadol Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-11135-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
6 |
Gentamicin 0,3% Compounds: Gentamicin sulfat |
VD-11133-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
7 |
Rifampicin PD 300mg Compounds: Rifampicin 300mg |
VD-11131-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Melygra 10mg Compounds: Vardenafil 10mg |
VD-11123-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Orientfe 100mg Compounds: Cefpodoxim 100mg |
VD-11124-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Oripra 150mg Compounds: AcID ursodeoxycholic 150mg |
VD-11130-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |