LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Dasrogin

Compounds: Spiramycin 750.000UI, MetronIDazol 125 mg

VD-11721-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng
2

ClorocID 250 mg

Compounds: Cloramphenicol 250 mg

VD-11719-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng
3

Daflumex

Compounds: Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 30 mg, Dextromethorphan 15 mg

VD-11720-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng
4

Loratadin

Compounds: Loratadin 10mg

VD-11729-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
5

Diclofenac 75mg/3ml

Compounds: Diclofenac Natri 75mg/3ml

VD-11727-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
6

Olmecar 40

Compounds: olmesartan medoxomil 40mg

VD-11731-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
7

PIDogrel

Compounds: clopIDogrel 75mg (dưới dạng ClopIDogrel besilat)

VD-11732-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
8

Sedupam

Compounds: diazepam 10mg/2ml

VD-11734-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
9

Antiplas

Compounds: sulfadoxin 500mg, Pyrimethamin 25mg

VD-11724-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
10

Polono 125

Compounds: Methyl prednisolon natri succinat tương ứng với 125mg Methyl prednisolon

VD-11733-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)