LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

MetronIDazol 250mg

Compounds: MetronIDazol 250mg

VD-12273-10 Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
2

Bifradin 1g

Compounds: Cefradin 1g

VD-12206-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
3

Nacofar

Compounds: Natri clorID 0,9%

VD-12249-10 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
4

Camisan

Compounds: Calcitriol 0,25mcg

VD-12209-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
5

SefonramID

Compounds: CeftazIDime 1g dưới dạng ceftazIDim pentahydrat

VD-12309-10 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định
6

Cefotaxime 1g

Compounds: Cefotaxim (dạng Cefotaxim sodium) 1g/1ọ

VD-12299-10 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định
7

MIDaxin 100

Compounds: Cefdinir 100mg

VD-12307-10 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định
8

A.C Mexcold

Compounds: paracetamol 325mg, Chlorpheniramin maleat 2mg

VD-12295-10 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
9

Magnesi- B6

Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg, PyrIDoxin hydroclorID 5mg

VD-12296-10 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
10

Adwel

Compounds: Vitamin A (retinyl palmitat 2000IU, Vitamin D2 200 IU

VD-12282-10 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội)