LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Ambelin 5 mg (CTNQ: MIBE GmbH Arzneimittel, Đức)

Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

VD-12646-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
2

Gelatin

Compounds: Gelatin

VD-12642-10 Công ty TNHH dược phẩm Tam Long 232 Trần Nguyên Hãn-Lê Chân-Hải Phòng (SX tại:Khu công nghiệp Đồng Hòa-Hải Phòng)
3

Cefotaxime

Compounds: Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim

VD-12638-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
4

SP Ambroxol

Compounds: Ambroxol hydroclorID 30 mg

VD-12641-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
5

Bactapezone

Compounds: Cefoperazon 500 mg, Sulbactam 500 mg

VD-12636-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
6

Shinapril

Compounds: Enalapril maleat 10mg

VD-12640-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
7

Alertin

Compounds: Loratadin 10mg

VD-12635-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
8

Basaterol

Compounds: Lovastatin 20mg

VD-12637-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
9

Sagophytol

Compounds: Cao đặc Actiso 0,2g

VD-12634-10 Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An
10

Bar

Compounds: Lá actiso, Biển súc, Râu bắp, Lá Muồng trâu

VD-12631-10 Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An