LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Amiparen-5

Compounds: Các axit amin

VD-12657-10 Công ty TNHH Otsuka OPV Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hoà-Đồng Nai Việt Nam
2

KIDmin

Compounds: Các axit amin

VD-12659-10 Công ty TNHH Otsuka OPV Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hoà-Đồng Nai Việt Nam
3

Besion

Compounds: Betamethason 0,015g

VD-12655-10 Công ty TNHH Nam Dược Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
4

Giosto

Compounds: Clopheniramin maleat 10 mg, Vitamin B6 50 mg, Dexpanthenol 100 mg

VD-12654-10 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
5

Amnose

Compounds: acetaminofen 325mg, dextromethorphan HBr 10mg, Pseudoephedrin HCl 30mg, clorpheniramin maleat 2mg, guaifenesin 80mg

VD-12652-10 Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
6

Spinolac 50 mg

Compounds: Spironolacton 50 mg

VD-12651-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
7

LisIDigal 5 mg (CTNQ: MIBE GmbH Arzneimittel, Đức)

Compounds: Lisinopril 10mg dưới dạng Lisinopril dihydrat

VD-12650-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
8

Alenbe 70 mg

Compounds: Alendronic AcID 70mg dưới dạng Alendronat Natri trihydrat

VD-12644-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
9

Ambelin 10 mg (CTNQ: Mibe GmbH Arzneimittel, Đức)

Compounds: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg

VD-12645-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
10

Carsantin 6,25 mg (CTNQ: Acis GmbH Arzneimittel, Đức)

Compounds: Carvedilol 6,25 mg

VD-12648-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương