
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Can linh Tana Compounds: Diệp hạ châu, Nhân trần, Chi tử, Cỏ nhọ nồi, Chua ngút |
V1581-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
2 |
Giải độc gan Tana Compounds: Cao Actiso 100 mg, cao Biển súc 75 mg, Bột Bìm bìm biếc 75 mg |
V1583-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
3 |
Acetylcystein SaVi Compounds: Acetylcystein 100 mg |
VD-12931-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Metformin SaVi 850 Compounds: Metformin HCl 850mg |
VD-12934-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Acetylcystein SaVi 200 Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-12932-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Gluco-C Compounds: AcID ascorbic 50mg; Glucose 150mg |
VD-12929-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Trimalact SK Compounds: Viên nén Amodiaquine (Amodiaquine HCl 401,96mg (tương đương với 300mg Amodiaquine base); viên nén Artesunat (Artesunat 100mg) |
VD-12930-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Colocol Flu KIDs Compounds: Paracetamol 325mg, Loratadin 2,5mg |
VD-12927-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Gardan 500mg Compounds: Mefenamic acID 500mg |
VD-12926-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
10 |
Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-12925-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |