
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B1 10mg Compounds: thiamin nitrat 10mg |
VD-12957-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Artemether 80mg Compounds: artemether 80mg/1ml |
VD-12943-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
3 |
Mydelax 50 Compounds: Tolperison HCl 50mg |
VD-12955-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Claromycin 250mg Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-12949-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Claromycin 500mg Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-12950-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Thymorosin Compounds: Thymomodulin 300 mg |
VD-12939-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
7 |
Coducough Compounds: Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin Maleat, Glyceryl Guaicolat, Amoni ClorID |
VD-12937-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
8 |
Pzitam Compounds: Piracetam 400 mg, Cinnarizin 25 mg |
VD-12938-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
9 |
Careliv Compounds: L-ornithin L-Aspartat 80mg, alpha-Tocopherol acetate 50mg, tinh dầu tỏi 1000mcg |
VD-12936-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
10 |
ống hít Tana Compounds: Menthol 0,25g, Camphor 0,225g, Tinh dầu tràm 0,025g |
V1582-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |