
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kim tiền thảo Compounds: Cao kim tiền thảo 120 mg |
V1584-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
2 |
ích mẫu khang Compounds: ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu |
V1586-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
3 |
Metformin SaVi 1000 Compounds: Metformin HCl 1000mg |
VD-12933-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
SaViSinus Compounds: Pseudoephedrin HCl 60mg, TriprolIDin HCl 2,5 mg |
VD-12935-10 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Gastrolium Compounds: Attapulgite Mormoiron hoạt hoá 2,5g, gel khô nhôm hydroxyd và magnesi carbonate 0,5g |
VD-12928-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Brocamyst Compounds: Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml |
VD-12946-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
7 |
Ciprofloxacin 500 Compounds: Ciprofloxacin 500mg (dưới dạng ciprofloxacin HCl monohydat) |
VD-12947-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
8 |
Mydelax 150 Compounds: Tolperison HCl 150mg |
VD-12954-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Alphatrypa Compounds: alpha chymotrypsin 4200 IU |
VD-12940-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
Folimed 5mg Compounds: acID folic 5mg |
VD-12951-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |