
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Opeazitro 250 Compounds: Azithromycin 250mg (dưới dạng Azithromycin Dihydrat) |
VD-12898-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Sinarest 10 Compounds: Montelukast 10mg (dưới dạng Montelukast natri) |
VD-12904-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Opecerin Compounds: Diacerein 50mg |
VD-12899-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
FenIDofex 60 Compounds: Fexofenadin.HCl 60mg |
VD-12892-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Toplife Mg - B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin HCl 5mg |
VD-12905-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Opedolac Compounds: Ketorolac tromethamin 10mg |
VD-12901-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Rab-ulcer 10mg Compounds: Rabeprazol 10mg (dưới dạng vi hạt Natri Rabeprazol 6,25% (kl/kl)) |
VD-12902-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Vasartim Plus 80:12,5 Compounds: Valsartan 80mg; HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-12908-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Rab-ulcer 20mg Compounds: Rabeprazol 20mg (dưới dạng vi hạt Natri Rabeprazol 13,33% (kl/kl)) |
VD-12903-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Ciprex Compounds: Ciprofloxacin 500mg; TinIDazol 600mg |
VD-12890-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |