
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clarocin 250 Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-9346-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Effer-paralmax 250 Compounds: Paracetamol 250mg |
VD-9349-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
3 |
Effer-paralmax 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-9350-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
4 |
Clarocin 500 Compounds: Clarithromycin 500mg |
VD-9347-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
5 |
Chloramphenicol 1g Compounds: Chloramphenicol natri succinat 1,38g tương ứng 1g Chloramphenicol |
VD-9338-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
6 |
Omega-3 Compounds: Dầu cá 1000mg, AcID Eicosapentaenoic 180mg, AcID Docosahexaenoic 120mg, Vitamin E 1IU |
VD-9342-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Supofun Compounds: Nystatin 100 000 IU |
VD-9343-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason natri phosphat tương ứng 4mg Dexamethason phosphat |
VD-9339-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Glycosur Compounds: GlimepirIDe 4mg |
VD-9340-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Celecoxib Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-9337-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |