
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Amlevo 500 Compounds: Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg tương đương Levofloxacin 500mg |
VD-9317-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
2 |
Pilifase - M 15/500 Compounds: Pioglitazone 15 mg dưới dạng Pioglitazone hydroclorID 16,5 mg; Metformin hydroclorID 500 mg |
VD-9326-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
3 |
Rosfase-M 4/500 Compounds: Rosiglitazon maleat 5,28 mg tương đương Rosiglitazon 4mg, Metformin hydroclorID 500 mg |
VD-9332-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
4 |
Irsatim 75 Compounds: Irbesartan 75 mg |
VD-9322-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
5 |
Irsatim 300 Compounds: Irbesartan 300 mg |
VD-9321-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
6 |
Irsatim 150 Compounds: Irbesartan 150mg |
VD-9320-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
7 |
Xytab Compounds: Levocetirizin dihydroclorID 5 mg |
VD-9334-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
8 |
Agimetpred 16 Compounds: Methylprednisolon 16mg |
VD-9307-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Statinagi 20 Compounds: Atorvastatin calcium |
VD-9315-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Aginalxic Compounds: AcID NalIDixic 500 mg |
VD-9308-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |