
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
ZIDunat 500 Compounds: Cefuroxim 500mg |
VD-9363-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Roxincef Compounds: Cefuroxim 750 mg |
VD-9358-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Robcenat 250 Compounds: Cefuroxim acetil 300,72 mg tương đương 250 mg Cefuroxim |
VD-9357-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Usatonic-Natural Vitamin E Compounds: Vitamin E 400 IU tương đương 294,12 mg d-Alpha Tocopheryl Acetat |
VD-9360-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cadiazith 250 Compounds: Azithromycin 250 mg |
VD-9352-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
ZIDunat 250 Compounds: Cefuroxim acetil 300,72 mg tương đương 250 mg Cefuroxim |
VD-9362-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cadifluzol Compounds: Fluconazol 150 mg |
VD-9355-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
ZIDimcef Compounds: CeftazIDime 1g |
VD-9361-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Taximcef Compounds: Cefotaxim 1g |
VD-9359-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Glutavit B1+B6 Compounds: AcID glutamic 400 mg, Vitamin B1 3 mg, Vitamin B6 2 mg |
VD-9396-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |