
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ator VPC 20 Compounds: Atorvastatin Calci 20 mg |
VD-9365-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Diclofenac 75 mg Compounds: Diclofenac natri 75mg |
VD-9369-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Dropancyl 500 mg Compounds: Cefadroxil monohydrat 524,76 mg tương đương 500 mg Cefadroxil |
VD-9370-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Dropancyl 500 mg Compounds: Cefadroxil monohydrat 524,76 mg tương đương 500 mg Cefadroxil |
VD-9371-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Ator VPC 10 Compounds: Atorvastatin calci 10 mg |
VD-9364-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Cecdaxyl 500 mg Compounds: Cephalexin monohydrat 525,92 mg tương đương 500 mg Cephalexin |
VD-9368-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Teczine 140 Compounds: Sylimarin 140 mg tương đương 60 mg silybin |
VD-9372-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Cecdaxyl 250 mg Compounds: Cephalexin monohydrat 262,96 mg tương đương 250 mg Cephalexin. |
VD-9366-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Cecdaxyl 500 mg Compounds: Cephalexin monohydrat 525,92 mg tương đương 500 mg Cephalexin |
VD-9367-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Zerclor 250 mg Compounds: Cefaclor monohydrat 262,24 mg tương đương 250 mg Cefaclor |
VD-9373-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |