
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Livastan Compounds: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 10mg |
VD-9706-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Myvita C 1000mg Compounds: Vitamin C 1 000mg |
VD-9709-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
3 |
Mypara C Compounds: Paracetamol 500mg; Vitamin C 200mg |
VD-9707-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Nước súc miệng Thái dương Compounds: Menthol, TD. Bạc hà, TD. Long não |
V1329-H12-10 | Công ty cổ phần Sao Thái Dương | Thôn Đông Thiên - P. Vĩnh Hưng - Q. Hoàng Mai - Hà Nội |
5 |
Quí phi Compounds: Dịch cất trầu không 25,9 gam |
V1330-H12-10 | Công ty cổ phần Sao Thái Dương | Thôn Đông Thiên - P. Vĩnh Hưng - Q. Hoàng Mai - Hà Nội |
6 |
Oritadin 500 mg Compounds: Ribavirin 500mg |
VD-9702-09 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Pymenospain Compounds: Drotaverin hydroclorID tương đương Drotaverin 40mg |
VD-9696-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Negacef 1,5gam Compounds: Cefuroxim natri (tương đương 1,5g Cefuroxim) |
VD-9694-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Cefastad kID Compounds: Cephalexin monohydrat (tương đương 250mg Cephalexin) |
VD-9682-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Merocam inj. Compounds: Meloxicam 15mg/1,5ml |
VD-9693-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |