
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Rutin - C Compounds: vitamin C 50mg, rutin 50mg |
VD-9670-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
2 |
Papaverin Compounds: Papaverin hydroclorID 40mg |
VD-9668-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
3 |
Berberin 10 mg Compounds: Berberin 10 mg |
VD-9667-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
4 |
Alfocerin Compounds: Alpha glycerin phosphoryl choline 300 mg |
VD-9664-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Alfocerin Compounds: Alpha glycerin phosphoryl choline 400mg |
VD-9665-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Sacendol E Compounds: Paracetamol 80 mg |
VD-9661-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Vadol caplet Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-9663-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
VaconisIDin Compounds: Nefopam hydroclorID 30mg |
VD-9662-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Buflomedil Compounds: Buflomedil hydroclorID 150 mg |
VD-9660-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Vitamin B1 + B6 + PP Compounds: Thiamin mononitrat, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID |
VD-9658-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |