
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Meloxicam Stada 15mg Compounds: Meloxicam 15mg |
VD-9691-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Cefaclor Stada 500mg Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 500mg cefaclor |
VD-9681-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Cefuroxim Stada 500mg Compounds: Cefuroxim acetil (tương đương 500mg Cefuroxim) |
VD-9685-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Tramadol Stada 100mg Compounds: Tramadol hydroclorID 100mg |
VD-9699-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Rotundin 30mg Compounds: Rotundin 30mg |
VD-9669-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
6 |
Vistakan Compounds: Cao bạch quả 80mg |
VD-9666-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Amlodipin Compounds: Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin besylat) |
VD-9659-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Atorvastatin 20 mg Compounds: Atorvastatin calci trihydrat tương ứng với Atorvastatin 20 mg |
VD-9716-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Dobixime 50mg Compounds: Cefpodoxim proxetil tương ứng 50mg Cefpodoxim |
VD-9719-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
10 |
Dopagan Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-9725-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |