LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Paracold 500 Effer Vescent

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-9679-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

IDo 0,5

Compounds: Cao khô rong mơ tương đương Iod 0,5 mg

VD-9677-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
3

Mekotyrossin

Compounds: Tyrothricin 1 mg, Tetracain hydroclorID 0,1 mg

VD-9678-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
4

Quinine Sulphate 300 mg

Compounds: Quinine sulphate 300mg

VD-9680-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Haedi - B

Compounds: Sodium bicarbonate 84,0 g (cho 1000 ml dung dịch đậm đặc)

VD-9676-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
6

Natri clorID 0,9%

Compounds: Natri clorID 0,9g

VD-9674-09 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
7

Glucose 30%

Compounds: Glucose khan 30g

VD-9673-09 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
8

Sorbitol 3,3%

Compounds: Sorbitol 16,5g

VD-9675-09 Công ty cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
9

Oraliton

Compounds: Diệp hạ châu đắng 1,25g

VD-9672-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
10

Nhuận gan giải độc

Compounds: Cao actiso 100 mg, cao biển súc 75 mg, bột mịn bìm bìm 75 mg

VD-9671-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá