
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Misoclear Compounds: Misoprostol 200mcg |
VD-9748-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Nac Stada 200 Compounds: Acetyl cystein 200mg |
VD-9749-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Lorastad D Compounds: Desloratadin 5 mg |
VD-9746-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Vitcbebe 300 Compounds: vitamin C 300mg |
VD-9743-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
5 |
Vitcbebe 150 Compounds: vitamin C 150mg |
VD-9742-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
6 |
Ceteco Kim tiền thảo Compounds: cao kim tiền thảo 250mg |
VD-9741-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
7 |
Ceteco ceticent 10 Compounds: Cetirizin dihydrochlorID 10mg |
VD-9739-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
8 |
Dopalipax Compounds: Meprobamat 100mg, cao khô Valerian 100mg |
VD-9726-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Domitral Compounds: Nitroglycerin Pellets 0,9% tương đương Nitroglycerin 2,5mg |
VD-9724-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
10 |
Xích long Compounds: Xuyên khung, sài hồ, đương quy, hương phụ, thục địa, bạch thược, đảng sâm, hồng hoa, đào nhân, nhân trần, nhũ hương, huyết giác |
V1335-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |