
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Roceta Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-9783-09 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Sinuflex Compounds: Phenylephrin 10 mg, Chlorpheniramin maleat 2 mg |
VD-9790-09 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Meyerfovir Compounds: Adefovir dipivoxil 10mg |
VD-9763-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Austriol Compounds: Calcitriol 0,25 mcg |
VD-9758-09 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Ironic 200 Compounds: Sắt fumarat 200mg, acID folic (vitamin B9) 1 mg |
VD-9760-09 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Tobevit forte Compounds: Thiamin nitrat (vitamin B1) 125mg, PyrIDoxin hydroclorID (vitamin B6) 125 mg, Cyanocobalamin (vitamin B12) 250 mcg |
VD-9761-09 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
7 |
CimetIDin Stada 400mg Compounds: CimetIDin 400mg |
VD-9745-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Partamol 150 Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-9750-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Partamol 80 Compounds: Paracetamol 80 mg |
VD-9751-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Ceteco Ciprocent 500 Compounds: Ciprofloxacin 500mg |
VD-9740-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |