
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fuzolsel Compounds: Fluconazole 150 mg |
VD-9777-09 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Omesel Compounds: Omeprazol 20 mg |
VD-9782-09 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
InpizIDe Compounds: GlipizIDe 5mg |
VD-9778-09 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Stavudine Stada 40 mg Compounds: Stavudin 40 mg |
VD-9770-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Clindastad 150 Compounds: Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl) |
VD-9764-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
GlimepirIDe Stada 2mg Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-9767-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Clopistad Compounds: ClopIDogrel 75mg (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) |
VD-9765-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Irbesartan Stada 150mg Compounds: Irbesartan 150mg |
VD-9769-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
GlimepirIDe Stada 4 mg Compounds: GlimepirID 4mg |
VD-9768-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Dudencer Compounds: Omeprazol dạng vi hạt 8,5% |
VD-9766-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |