
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
LizIDase Compounds: Serratio peptIDase 10mg |
VD-9803-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
2 |
Dellox Compounds: Nhôm hydroxyd 400 mg, Magnesi hydroxyd 400 mg |
VD-9800-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
3 |
Sondra Compounds: Promethazin hydroclorID 20,0mg/ 1g thuốc kem |
VD-9807-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
4 |
Justamol Compounds: Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg |
VD-9802-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
5 |
Cortimax Compounds: Cloramphenicol 2%, Triamcinolon acetonID 0,1% |
VD-9799-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
6 |
CimetIDine 400 Compounds: CimetIDin 400 mg |
VD-9826-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Acyclovir 400 Compounds: Acyclovir 400 mg |
VD-9854-09 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Chloramphenicol 250 mg Compounds: Cloramphenicol 250 mg |
VD-9824-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Sorbitol 5g Compounds: Sorbitol 5g |
VD-9833-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Mecasel 15 Compounds: Meloxicam 15mg |
VD-9780-09 | Công ty Roussel Việt Nam | 6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh |