LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Flagyl 250mg

Compounds: MetronIDazol 250mg

VD-9885-09 Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
2

Sectral 200mg

Compounds: Acebutolol

VD-9886-09 Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
3

Dasa-Gesic Extra

Compounds: Paracetamol 500 mg, Ibuprofen 200mg

VD-9863-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
4

Busconic

Compounds: Hyoscine-N-butylbromIDe 10 mg

VD-9862-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
5

Ambroxol

Compounds: Ambroxol hydroclorID 30,0mg

VD-9858-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
6

Roxnic

Compounds: NalIDixic acID 500mg

VD-9879-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
7

Ambroxol

Compounds: Ambroxol hydroclorID 30,0mg

VD-9859-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
8

Dasagold - Nic

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-9864-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
9

Kanimax

Compounds: Thymomodulin 80 mg

VD-9872-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
10

Dipalgan - Nic

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-9868-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh