
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Frantamol Extra Compounds: Paracetamol 500 mg, Cafein 65mg |
VD-10741-10 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |
2 |
Scanax 500 Compounds: Ciprofloxacin 500mg |
VD-10735-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Sullivan Compounds: AmisulpirID 100mg |
VD-10780-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Compounds: Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, ý dĩ, Bạch tật lê |
V1380-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |
5 |
Hoàn an thai Compounds: Cao ban long, Sa nhân, Hoài sơn, Thục địa, Trữ ma căn, Tía tô, Hương phụ, Tục đoạn, Ngải cứu, Trần bì |
V1381-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |
6 |
Kim long Compounds: Huyền sâm, Sinh địa, Hạ liên thảo, Cam thảo, Thương nhĩ tử, Mộc tặc |
V1382-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |
7 |
Trà giải cảm Compounds: Đảng sâm, Tô diệp, Trần bì, Bạch linh, Sinh khương, Sài hồ, Cát căn, Mộc hương, Chỉ xác, Bán hạ, Cát cánh, Đại táo, Cam thảo |
V1384-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |
8 |
Trà Nhân trần Compounds: Nhân trần, Thảo quyết minh, Hoa hòe, Cam thảo |
V1385-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |
9 |
Long đởm tả can Compounds: Long đởm thảo, Sài hồ, Hoàng cầm, Cam thảo, Sinh địa, Đương quy, Chi tử, Trạch tả, Xa tiền tử |
V1383-H12-10 | Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long | 126 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5, TP. Hồ Chí Minh (SX:26/4 ấp3 Xuân Thới Thượng, Hóc Môn) |
10 |
Đại tràng hoàn P/H Compounds: Cao đặc Bạch truật, cao đặc Đảng sâm, Bạch linh, Mộc hương, Hoài sơn, ý dĩ, Cát cánh, Sa nhân, Trần bì, Hoàng liên, Bạch thược, Sơn tra, Mật ong, Sáp ong trắng, Than hoạt tính |
V1378-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Hà Đông-Hà Nội |