LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Hasanbest 500/5

Compounds: GlibenclamID 5mg, Metformin hydroclorID 500 mg

VD-10791-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
2

Amilavil 10 mg

Compounds: Amitriptylin hydroclorID 10 mg

VD-10789-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
3

Vinemin

Compounds: Thiamin hydroclorID 250 mg, PyrIDoxin hydroclorID 250 mg, Cyanocobalamin 250 mcg

VD-10795-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
4

Clenasth (SXNQ của Shinpoong Pharmaceutical CO., Ltd)

Compounds: Ambroxol 30mg, Clenbuterol HCl 0,02mg

VD-10783-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
5

Ceftacin

Compounds: Cefmetazol 1gam

VD-10782-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
6

Varucefa

Compounds: Ceftizoxim 1gam

VD-10788-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
7

Shinpoong Cristan

Compounds: Clotrimazol 100 mg

VD-10785-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
8

Tezacef

Compounds: Ceftezol 1gam

VD-10786-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
9

Polybamycin

Compounds: Bacitracin 400IU, Neomycin 3,5mg, Polymyxin B 5000IU

VD-10784-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
10

Phúc can thanh

Compounds: Cao dược liệu: Long đởm, Sài hồ, Hoàng cầm , Chi tử, Trạch tả, Xa tiền tử, Đương quy, Cam thảo, Nhân trần, Sinh địa, Actiso

V1389-H12-10 Công ty TNHH Dược phẩm Nata-Hoa linh Số 1 Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, Hà Nội (SX: Lô B3, KCN Phùng, Đan Phượng, Hà Nội)