
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Eprazinone 50 mg Compounds: Eprazinon dihydroclorID 50 mg |
VD-10809-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Philmyrtol 120 Compounds: Myrtol 120mg |
VD-10823-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
ích can thảo Compounds: Cao dược liệu: Diệp hạ châu, Mã đề, Chi tử, Nhân trần |
V1391-H12-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Nata-Hoa linh | Số 1 Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, Hà Nội (SX: Lô B3, KCN Phùng, Đan Phượng, Hà Nội) |
4 |
Tiram Compounds: TiropramID HCl 100mg |
VD-10787-10 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Lostad HCT 100/25mg Compounds: Losartan kali 100mg, HydroclorothiazID 25mg |
VD-10766-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Roustadin Compounds: Loratadin 10mg |
VD-10771-10 | Công ty Roussel Việt Nam.. | SX tại: 01, Đường 03 VSIP-Thuận An-Bình Dương-Việt Nam |
7 |
Metformin Stada 500mg Compounds: Metformin HCl 500mg |
VD-10729-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Cotrimstada Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-10723-10 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Losartan Stada 100mg Compounds: Losartan kali 100mg |
VD-10765-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Fenofibrat 100 meyer Compounds: Fenofibrat 100mg |
VD-10752-10 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |