LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

MetronIDazole Stada 500mg

Compounds: MetronIDazol 500mg

VD-10732-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
2

Risedronate Stada 5mg

Compounds: Risedronat natri 5mg

VD-10734-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
3

Efavirenz Stada 600mg

Compounds: Efavirenz 600mg

VD-10725-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
4

Acyclovir Stada 800mg

Compounds: Acyclovir 800 mg

VD-10720-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
5

Nevitrio 30

Compounds: Stavudin 30mg, Lamivudin 150mg, Nevirapin 200mg

VD-10733-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
6

Lipistad 10

Compounds: Atorvastatin Calci tương đương Atorvastatin 10 mg

VD-10728-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
7

Enalapril Stada 20mg

Compounds: Enalapril maleat 20mg

VD-10726-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
8

Cetirizine Stada 10mg

Compounds: Cetirizin dihydroclorID 10mg

VD-10722-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
9

Acyclovir Stada 400mg

Compounds: Acyclovir 400 mg

VD-10719-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
10

Candesartan Stada 8mg

Compounds: Candesartan cilexetil 8mg

VD-10721-10 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh